Chào bạn đọc thân mến! Trong thế giới kinh doanh ngày nay, voucher đã trở thành một công cụ quen thuộc để kích cầu mua sắm và tăng doanh thu. Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến hoặc thậm chí sử dụng voucher mua hàng rồi đúng không? Nhưng nếu bạn là một người làm kế toán hoặc chủ doanh nghiệp, bạn có bao giờ tự hỏi: “Vậy hạch toán mua hàng bằng voucher là gì?” và “Làm thế nào để hạch toán đúng cách?” chưa?
Đừng lo lắng nhé! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tất tần tật về “hạch toán mua hàng bằng voucher”. Mình sẽ chia sẻ mọi thứ một cách chi tiết, dễ hiểu, và đặc biệt là theo phong cách “tâm sự” thân thiện, giống như hai người bạn đang trò chuyện với nhau vậy. Hãy cùng bắt đầu hành trình tìm hiểu về chủ đề thú vị này nhé!
Voucher mua hàng là gì? “Bí mật” đằng sau mảnh giấy nhỏ xinh
Để hiểu rõ về hạch toán mua hàng bằng voucher, trước tiên chúng ta cần nắm vững khái niệm “voucher mua hàng” là gì đã, đúng không nào?
Voucher mua hàng, hay còn gọi là phiếu mua hàng, có thể hiểu đơn giản là một loại chứng từ do doanh nghiệp phát hành. Nó giống như một “mảnh giấy phép thuật” cho phép người sở hữu được hưởng ưu đãi khi mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ tại doanh nghiệp đó. Ưu đãi này có thể là giảm giá trực tiếp trên giá trị đơn hàng, tặng kèm sản phẩm, hoặc hưởng các quyền lợi đặc biệt khác.
Bạn có thể hình dung voucher mua hàng giống như một “phiếu quà tặng” mà bạn nhận được. Khi bạn cầm voucher này đến cửa hàng, bạn sẽ được trừ một khoản tiền nhất định vào hóa đơn thanh toán, hoặc đổi lấy những món quà hấp dẫn khác.
Các loại voucher mua hàng phổ biến hiện nay:
Trên thị trường hiện nay, voucher mua hàng rất đa dạng về hình thức và giá trị ưu đãi. Tuy nhiên, chúng ta có thể phân loại chúng thành một số loại phổ biến như sau:

- Voucher giảm giá theo phần trăm: Đây là loại voucher phổ biến nhất, cho phép khách hàng được giảm một tỷ lệ phần trăm nhất định trên tổng giá trị đơn hàng. Ví dụ: voucher giảm 10%, 20%, 50%…
- Voucher giảm giá tiền mặt: Loại voucher này cho phép khách hàng được giảm trực tiếp một số tiền nhất định trên tổng giá trị đơn hàng. Ví dụ: voucher giảm 50.000 VNĐ, 100.000 VNĐ, 200.000 VNĐ…
- Voucher tặng sản phẩm/dịch vụ: Với loại voucher này, khi mua một sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định, khách hàng sẽ được tặng kèm một sản phẩm hoặc dịch vụ khác miễn phí hoặc với giá ưu đãi. Ví dụ: mua 1 tặng 1, mua sản phẩm A tặng sản phẩm B…
- Voucher tích điểm: Loại voucher này thường được sử dụng trong các chương trình khách hàng thân thiết. Khi mua hàng, khách hàng sẽ được tích điểm vào voucher, và khi tích lũy đủ điểm, họ có thể đổi điểm để nhận các ưu đãi hoặc quà tặng.
- Voucher điện tử (e-voucher): Với sự phát triển của công nghệ, voucher điện tử ngày càng trở nên phổ biến. Đây là loại voucher được phát hành và sử dụng trên các nền tảng trực tuyến, giúp khách hàng dễ dàng lưu trữ và sử dụng.
Tại sao doanh nghiệp “mê mẩn” sử dụng voucher mua hàng đến vậy?
Chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc, tại sao các doanh nghiệp lại “chăm chỉ” phát hành voucher mua hàng đến vậy, đúng không? Thực tế là, voucher mua hàng mang lại rất nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp lẫn khách hàng đấy!
Lợi ích “vàng” cho doanh nghiệp:
- Kích cầu mua sắm, tăng doanh thu: Voucher là một “chiếc nam châm” hút khách hàng cực kỳ hiệu quả. Khi có voucher giảm giá hấp dẫn, khách hàng sẽ cảm thấy “hời” và có động lực mua sắm nhiều hơn, từ đó giúp doanh nghiệp tăng doanh thu.
- Thu hút khách hàng mới, giữ chân khách hàng cũ: Voucher là một “món quà” tri ân khách hàng cũ, đồng thời cũng là một “lời mời gọi” hấp dẫn đối với khách hàng mới. Việc phát hành voucher thường xuyên giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và tăng cường lòng trung thành của họ.
- Quảng bá thương hiệu, tăng nhận diện: Các chương trình khuyến mãi sử dụng voucher là một cơ hội tuyệt vời để doanh nghiệp quảng bá thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ của mình đến đông đảo khách hàng. Voucher thường được in logo, thông tin liên hệ của doanh nghiệp, giúp tăng cường nhận diện thương hiệu.
- Giải phóng hàng tồn kho: Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể sử dụng voucher để khuyến khích khách hàng mua các sản phẩm tồn kho, giúp giải quyết vấn đề hàng tồn và thu hồi vốn.
- Thu thập thông tin khách hàng: Để nhận được voucher, khách hàng thường cần cung cấp thông tin cá nhân như tên, số điện thoại, email… Đây là cơ hội để doanh nghiệp thu thập dữ liệu khách hàng, phục vụ cho các hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng sau này.
Lợi ích “tuyệt vời” cho khách hàng:
- Tiết kiệm chi phí mua sắm: Đây là lợi ích rõ ràng nhất mà voucher mang lại cho khách hàng. Với voucher, khách hàng có thể mua được những sản phẩm hoặc dịch vụ yêu thích với giá ưu đãi hơn, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí.
- Trải nghiệm mua sắm thú vị hơn: Voucher tạo ra cảm giác “săn deal”, “mua hàng giá hời”, mang đến trải nghiệm mua sắm thú vị và hấp dẫn hơn cho khách hàng.
- Tiếp cận sản phẩm/dịch vụ mới: Voucher có thể khuyến khích khách hàng thử nghiệm các sản phẩm hoặc dịch vụ mới mà trước đây họ chưa từng sử dụng, mở rộng trải nghiệm tiêu dùng của họ.
- Nhận quà tặng hấp dẫn: Voucher tặng kèm sản phẩm hoặc dịch vụ là một hình thức khuyến mãi được nhiều khách hàng yêu thích, giúp họ nhận được những món quà bất ngờ và giá trị.
Hướng dẫn “từng bước chân” hạch toán mua hàng bằng voucher cho người mới bắt đầu
Đến đây, chúng ta đã hiểu rõ voucher mua hàng là gì và tại sao nó lại được ưa chuộng đến vậy. Vậy bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào phần quan trọng nhất: hạch toán mua hàng bằng voucher.
Hạch toán mua hàng bằng voucher thực chất là việc ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh liên quan đến việc sử dụng voucher để thanh toán khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ. Để hạch toán chính xác, chúng ta cần xác định rõ các yếu tố sau:
- Giá trị thực tế của hàng hóa/dịch vụ mua vào: Đây là giá trị chưa bao gồm voucher giảm giá.
- Giá trị voucher được sử dụng: Đây là số tiền hoặc phần trăm giảm giá mà voucher mang lại.
- Giá trị thanh toán thực tế: Đây là số tiền khách hàng thực tế phải trả sau khi đã trừ đi giá trị voucher.
Dưới đây là hướng dẫn hạch toán chi tiết cho một số trường hợp mua hàng bằng voucher phổ biến:
Trường hợp 1: Mua hàng trực tiếp bằng voucher (Voucher được sử dụng ngay khi mua hàng)
Đây là trường hợp đơn giản nhất và thường gặp nhất. Khi khách hàng mua hàng và sử dụng voucher để thanh toán ngay tại thời điểm mua, kế toán sẽ hạch toán như sau:
Ví dụ:
Công ty A mua một lô hàng hóa trị giá 10.000.000 VNĐ (giá chưa VAT 10%) và sử dụng voucher giảm giá 1.000.000 VNĐ. Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ.
Định khoản:
- Nợ TK 156 (Hàng hóa): 9.090.909 VNĐ (Giá trị hàng hóa sau khi giảm voucher, chưa VAT)
- Nợ TK 1331 (Thuế GTGT được khấu trừ): 909.091 VNĐ (Thuế GTGT đầu vào)
- Có TK 111/112 (Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng): 10.000.000 VNĐ (Tổng giá trị thanh toán thực tế)
Giải thích:
- Nợ TK 156: Ghi tăng giá trị hàng hóa mua vào sau khi đã trừ đi giá trị voucher. Chúng ta ghi nhận giá trị thực tế của hàng hóa mà doanh nghiệp nhận được sau khi đã được giảm giá.
- Nợ TK 1331: Ghi nhận thuế GTGT đầu vào được khấu trừ tương ứng với giá trị hàng hóa mua vào.
- Có TK 111/112: Ghi giảm tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng tương ứng với số tiền thực tế doanh nghiệp đã thanh toán.
Trường hợp 2: Voucher được mua trước và sử dụng sau (Voucher quà tặng, voucher trả trước…)
Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể bán voucher cho khách hàng trước, và khách hàng sẽ sử dụng voucher này để mua hàng hóa hoặc dịch vụ sau. Khi hạch toán, chúng ta cần phân biệt hai giai đoạn:
Giai đoạn 1: Bán voucher cho khách hàng
Khi bán voucher, doanh nghiệp sẽ ghi nhận doanh thu chưa thực hiện, vì nghĩa vụ cung cấp hàng hóa/dịch vụ vẫn chưa hoàn thành.
Ví dụ:
Công ty B bán 100 voucher quà tặng, mỗi voucher trị giá 500.000 VNĐ, tổng giá trị 50.000.000 VNĐ. Khách hàng thanh toán bằng tiền mặt.
Định khoản:
- Nợ TK 111 (Tiền mặt): 50.000.000 VNĐ
- Có TK 3387 (Doanh thu chưa thực hiện): 50.000.000 VNĐ
Giải thích:
- Nợ TK 111: Ghi tăng tiền mặt do bán voucher.
- Có TK 3387: Ghi nhận doanh thu chưa thực hiện, vì doanh nghiệp chưa cung cấp hàng hóa/dịch vụ cho khách hàng.
Giai đoạn 2: Khách hàng sử dụng voucher để mua hàng hóa/dịch vụ
Khi khách hàng sử dụng voucher đã mua trước để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, doanh nghiệp sẽ ghi nhận doanh thu và giảm trừ doanh thu chưa thực hiện.
Ví dụ:

Khách hàng C sử dụng 1 voucher quà tặng trị giá 500.000 VNĐ để mua một sản phẩm trị giá 600.000 VNĐ (giá chưa VAT 10%). Khách hàng thanh toán thêm 100.000 VNĐ bằng tiền mặt. Thuế GTGT đầu ra nộp theo phương pháp khấu trừ.
Định khoản:
- Nợ TK 111 (Tiền mặt): 100.000 VNĐ (Số tiền khách hàng thanh toán thêm)
- Nợ TK 3387 (Doanh thu chưa thực hiện): 500.000 VNĐ (Giá trị voucher sử dụng)
- Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ): 545.455 VNĐ (Doanh thu thực hiện, chưa VAT)
- Có TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp): 54.545 VNĐ (Thuế GTGT đầu ra)
Giải thích:
- Nợ TK 111: Ghi tăng tiền mặt do khách hàng thanh toán thêm.
- Nợ TK 3387: Ghi giảm doanh thu chưa thực hiện, vì doanh nghiệp đã cung cấp hàng hóa/dịch vụ cho khách hàng tương ứng với giá trị voucher.
- Có TK 511: Ghi nhận doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, đây là doanh thu thực tế mà doanh nghiệp được ghi nhận khi đã hoàn thành nghĩa vụ với khách hàng.
- Có TK 3331: Ghi nhận thuế GTGT đầu ra phải nộp tương ứng với doanh thu thực hiện.
Trường hợp 3: Voucher có giá trị khác với giá trị hàng hóa (Voucher giảm giá một phần)
Trong một số trường hợp, voucher có thể chỉ giảm giá một phần giá trị hàng hóa, hoặc có giá trị cố định nhưng giá trị hàng hóa lại thay đổi. Khi đó, chúng ta cần hạch toán phần giá trị voucher giảm giá như một khoản chiết khấu thương mại hoặc giảm giá hàng bán.
Ví dụ:
Công ty D bán một sản phẩm trị giá 800.000 VNĐ (giá chưa VAT 10%) và khách hàng sử dụng voucher giảm giá 200.000 VNĐ. Khách hàng thanh toán 600.000 VNĐ bằng tiền mặt. Thuế GTGT đầu ra nộp theo phương pháp khấu trừ.
Định khoản:
- Nợ TK 111 (Tiền mặt): 600.000 VNĐ (Số tiền khách hàng thanh toán)
- Nợ TK 5211 (Chiết khấu thương mại): 200.000 VNĐ (Giá trị voucher giảm giá)
- Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ): 727.273 VNĐ (Doanh thu trước chiết khấu, chưa VAT)
- Có TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp): 72.727 VNĐ (Thuế GTGT đầu ra)
Giải thích:
- Nợ TK 111: Ghi tăng tiền mặt do khách hàng thanh toán.
- Nợ TK 5211: Ghi nhận chiết khấu thương mại, đây là khoản giảm giá mà doanh nghiệp dành cho khách hàng thông qua voucher.
- Có TK 511: Ghi nhận doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ trước khi giảm giá.
- Có TK 3331: Ghi nhận thuế GTGT đầu ra phải nộp tương ứng với doanh thu trước chiết khấu.
Những “điều cần nhớ” khi hạch toán mua hàng bằng voucher để tránh sai sót
Để đảm bảo việc hạch toán mua hàng bằng voucher được chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Xác định rõ loại voucher và điều khoản sử dụng: Mỗi loại voucher có thể có điều khoản sử dụng khác nhau (ví dụ: thời hạn sử dụng, sản phẩm áp dụng, điều kiện áp dụng…). Kế toán cần nắm rõ các điều khoản này để hạch toán đúng bản chất nghiệp vụ.
- Phân biệt giá trị voucher và giá trị hàng hóa: Cần xác định rõ giá trị thực tế của hàng hóa/dịch vụ mua vào và giá trị voucher giảm giá để hạch toán chính xác vào các tài khoản liên quan.
- Tuân thủ các quy định về thuế: Việc sử dụng voucher có thể ảnh hưởng đến việc xác định doanh thu chịu thuế và thuế GTGT. Kế toán cần nắm vững các quy định về thuế liên quan đến voucher để thực hiện đúng nghĩa vụ thuế.
- Lưu trữ chứng từ đầy đủ: Voucher mua hàng là một loại chứng từ kế toán quan trọng. Doanh nghiệp cần lưu trữ voucher gốc hoặc bản sao (đối với voucher điện tử) đầy đủ để phục vụ cho việc kiểm tra, đối chiếu và giải trình khi cần thiết.
- Sử dụng phần mềm kế toán: Để đơn giản hóa và tự động hóa quy trình hạch toán mua hàng bằng voucher, doanh nghiệp nên sử dụng phần mềm kế toán có tính năng quản lý voucher. Phần mềm sẽ giúp kế toán thực hiện các bút toán một cách nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
“Kể chuyện” thực tế: Vận dụng hạch toán voucher vào doanh nghiệp nhỏ
Mình có một người bạn, tên Lan, mở một cửa hàng bán quần áo thời trang online. Để thu hút khách hàng và tăng doanh số, Lan thường xuyên phát hành các voucher giảm giá trên mạng xã hội và các sàn thương mại điện tử.
Ban đầu, Lan khá lúng túng trong việc hạch toán các giao dịch mua hàng bằng voucher. Cô ấy thường chỉ ghi nhận doanh thu theo số tiền thực tế khách hàng thanh toán, mà quên mất việc hạch toán giá trị voucher giảm giá. Điều này dẫn đến việc báo cáo doanh thu và lợi nhuận không chính xác.
Sau khi được một người bạn làm kế toán tư vấn, Lan đã hiểu rõ hơn về cách hạch toán mua hàng bằng voucher. Cô ấy bắt đầu áp dụng các nguyên tắc hạch toán mà chúng ta vừa tìm hiểu ở trên.
Ví dụ, khi có khách hàng sử dụng voucher giảm giá 100.000 VNĐ để mua một chiếc áo trị giá 300.000 VNĐ, Lan đã hạch toán như sau:

- Nợ TK 111 (Tiền mặt): 200.000 VNĐ
- Nợ TK 5211 (Chiết khấu thương mại): 100.000 VNĐ
- Có TK 511 (Doanh thu bán hàng): 300.000 VNĐ
Nhờ hạch toán đúng cách, báo cáo tài chính của cửa hàng Lan trở nên chính xác và minh bạch hơn. Cô ấy cũng có thể đánh giá hiệu quả của các chương trình khuyến mãi bằng voucher một cách rõ ràng hơn, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.
Câu chuyện của Lan cho thấy, việc nắm vững kiến thức về hạch toán mua hàng bằng voucher là rất quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp thường xuyên sử dụng công cụ này trong hoạt động kinh doanh.
Kết luận: “Vững tay” hạch toán voucher, “chắc chắn” thành công!
Vậy là chúng ta đã cùng nhau “mổ xẻ” chi tiết về chủ đề “hạch toán mua hàng bằng voucher là gì” rồi. Hy vọng rằng, với những kiến thức và hướng dẫn mà mình chia sẻ, bạn đã có thể tự tin hơn trong việc hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến voucher trong doanh nghiệp của mình.
Hạch toán mua hàng bằng voucher không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi sự cẩn thận và tỉ mỉ. Chỉ cần bạn nắm vững các nguyên tắc cơ bản và thực hành thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ “vững tay” trong việc hạch toán và quản lý voucher một cách hiệu quả.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về chủ đề này, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé. Mình luôn sẵn sàng chia sẻ và hỗ trợ bạn! Chúc bạn thành công trên con đường kinh doanh!